3. Phân loại nồi cơm điện tử
Nồi cơm điện tử sử dụng mâm nhiệt
Là một thiết bị tiện ích cho việc nấu cơm. Mâm nhiệt này nằm ở dưới đáy nồi, giúp chuyển đổi điện năng thành nhiệt năng, từ đó nấu chín cơm một cách hiệu quả.
Các điểm nổi bật:
- Dung tích: Nồi thường có dung tích từ 0.5 - 2 lít, phù hợp với nhu cầu của nhiều gia đình.
- Thiết kế: Quai xách gắn vào thân nồi giúp dễ dàng di chuyển.
- Công nghệ nấu: Có thể trang bị 1, 2 hoặc 3 mâm nhiệt, cho phép nấu nhiều loại thức ăn khác nhau.
- Điều khiển: Hệ thống điều khiển bằng mạch điện tử kết hợp cảm biến giúp nấu ăn chính xác và tiện lợi hơn.
- Nồi cơm điện tử không chỉ nấu cơm mà còn có thể dùng để nấu các món khác như cháo, súp, hoặc hấp thực phẩm.
Nồi cơm điện tử cao tần (IH)
Là một trong những lựa chọn hiện đại cho việc nấu cơm, sử dụng công nghệ nấu cao tần để làm nóng thực phẩm một cách hiệu quả mà không cần qua mâm nhiệt. Điều này không chỉ giúp nấu cơm ngon mà còn bảo toàn dưỡng chất trong gạo.
Các đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ nấu: Sử dụng công nghệ cao tần (IH) giúp truyền nhiệt đều và hiệu quả, đảm bảo cơm chín đều và mềm dẻo.
- Dung tích: Thường có dung tích từ 1 - 2 lít, phù hợp cho gia đình từ 2-4 người.
- Thiết kế tiện dụng: Nồi có nắp và quai xách gắn vào thân, dễ dàng di chuyển và sử dụng.
- Công nghệ hiện đại: Được trang bị nhiều tính năng thông minh và hệ điều khiển bằng mạch điện tử, kết hợp các cảm biến giúp thao tác điều khiển trở nên dễ dàng hơn.
- Nồi cơm điện tử cao tần không chỉ nấu cơm mà còn có thể dùng để chế biến nhiều món ăn khác, mang lại sự tiện lợi và đa dạng cho bữa ăn hàng ngày.

Nồi cơm điện tử áp suất
Là một thiết bị thông minh kết hợp giữa nồi cơm điện và nồi áp suất, mang đến nhiều lợi ích cho việc nấu ăn.
Các đặc điểm nổi bật:
- Công nghệ nấu áp suất: Nồi giữ kín, hạn chế thoát hơi nước, giúp tăng áp suất bên trong, từ đó nấu chín thực phẩm nhanh hơn và giữ được độ mềm mại.
- Dung tích: Thường có dung tích từ 1 - 2 lít, phù hợp cho gia đình từ 4 người trở lên.
- Hệ thống nhiệt: Nhiều nồi sử dụng mâm nhiệt, trong khi một số nồi cao cấp áp dụng công nghệ cao tần (IH) để nấu.
- Thiết kế: Thông thường không có quai xách, giúp tối ưu hóa thiết kế và tính năng.
- Van thoát hơi thông minh: Được trang bị van thoát hơi tự động, cho phép xả hơi từ từ, giữ áp suất cao trong suốt quá trình nấu, giúp bảo toàn dưỡng chất trong thực phẩm.
- Nồi cơm điện tử áp suất không chỉ nấu cơm mà còn có thể chế biến nhiều món ăn khác như súp, hầm, hay hấp, mang lại sự tiện lợi và đa dạng cho bữa ăn hàng ngày.
4. Cách nhận biết nồi cơm điện tử
Hình dáng bên ngoài
Nồi cơm điện cơ
- Chế độ điều chỉnh: Chỉ có 2 chế độ “Warm – Hâm” và “Cook – Nấu”. Người dùng điều chỉnh bằng nút gạt.
- Thiết kế: Thường đơn giản và truyền thống hơn, không có màn hình hiển thị phức tạp.
Nồi cơm điện tử
- Chức năng: Nhiều chế độ nấu khác nhau, có thể bao gồm nấu cơm, nấu cháo, nấu soup, hấp, và nhiều chức năng khác.
- Thiết kế: Sang trọng với màn hình điện tử hoặc tinh thể lỏng, bảng điều khiển dễ sử dụng.
- Dung tích: Thường lớn hơn, phổ biến từ 1,6 lít đến 2 lít.
Nồi cơm điện tử là gì? Cùng với sự nhận diện về vẻ bên ngoài nồi cơm điện tử 1 cách nhanh chóng

Nguyên lý hoạt động
- Mâm nhiệt: Nồi cơm điện tử sử dụng mâm nhiệt để tạo nhiệt độ cao, giúp nấu chín cơm đều từ dưới lên trên.
- Vị trí: Mâm nhiệt nằm ở đáy nồi và xung quanh nồi, giúp tỏa nhiệt đều.
- Số lượng mâm nhiệt: Thường có 2 đến 3 mâm nhiệt để tăng cường hiệu quả nấu.