Skip to Main Content

Sub menu23_12

Sub menu23_13

Sub menu23_14

Sub menu23_15

Bảng giá lắp đặt điều hòa

Nhằm đáp ứng nhu cầu với mong muốn mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng. Siêu thị Điện máy HC kính gửi đến Quý khách hàng bảng báo giá công lắp đặt và vật tư điều hòa

 

BẢNG GIÁ CÔNG LẮP ĐẶT VÀ VẬT TƯ ĐIỀU HÒA

STT

CHI TIẾT

ĐVT

GIÁ (VNĐ)

CÔNG LẮP ĐẶT

1

Công lắp đặt máy điều hòa Gas R22, công suất dưới 18,000 BTU

Bộ

200,000

2

Công lắp đặt máy điều hòa Gas R22, công suất từ 18,000BTU - 24,000BTU

Bộ

250,000

3

Công lắp đặt điều hòa sử dụng Gas R32, R410 (Công suất dưới 24,000BTU)

Bộ 

300,000

4

Công lắp đặt điều hòa 24,000BTU (Gas R32, R410)

Bộ

350,000

5

Công lắp đặt điều hòa 30,000BTU (Gas R22, Multi, treo tường)

Bộ

350,000

6

Công lắp đặt máy điều hòa tủ 18,000BTU - dưới 36,000BTU

Bộ

450,000

7

Công lắp đặt máy điều hòa tủ công suất lớn hơn 36,000BTU 
hoặc điều hòa Cassette 18,000BTU - 36,000BTU

Bộ 

500,000

8

Công lắp đặt máy điều hòa Cassette công suất lớn hơn 36,000BTU

Bộ

850,000

CÔNG THÁO DỠ - PHÁT SINH

1

Công tháo dỡ máy điều hòa cũ công suất 28,000BTU - 48,000BTU

Bộ

200,000

2

Công đục tường treo ống bảo ôn (Không bao gồm trát và sơn tường)

Mét

40,000

3

Công đục tường chôn ống thoát nước (Không bao gồm trát và sơn tường)

Mét

30,000

4

Công đi ống trên trần thạch cao, trần thả

Mét

25,000

5

Công lắp đặt phát sinh khi dùng thang dây

Bộ

200,000

6

Công lắp đặt phát sinh trong trường hợp phải hàn ống đồng (Mối hàn)

Mối

50,000

7

Công tháo dỡ máy điều hòa cũ công suất nhỏ hơn 24,000BTU 

Bộ

150,000

VỆ SINH - BẢO DƯỠNG ĐIỀU HÒA

1

Công kiểm tra và vệ sinh đường ống có sẵn tại nhà khách (Thổi Nitơ đuổi Gas)

Bộ

150,000

2

Công vệ sinh bảo dưỡng máy cũ

Bộ 

150,000

VẬT TƯ - PHỤ KIỆN

1

Ống đồng bảo ôn đôi dùng cho máy 7,000 – dưới 10,000BTU
 (ống dày 0.71mm)

Mét

160,000

2

Ống đồng bảo ôn đôi dùng cho máy trên 11.000 – dưới 18,000BTU 
(ống dày 0.71mm)

Mét

190,000

3

Ống đồng bảo ôn đôi dùng cho máy trên 18,000 – 24,000 BTU 
(ống dày 0.71mm và cỡ ống phi 16)

Mét 

260,000

4

Giá đỡ cục nóng cho máy 9,000 - 11,000 BTU

Bộ

90,000

5

Giá đỡ cục nóng cho máy 12,000 - 24,000BTU

Bộ

100,000

6

Giá đỡ cục nóng cho máy trên 28,000BTU (treo tường)

Bộ

200,000

7

Automat 30A 2 cực

Chiếc

90,000

8

Ống nước thải (ống chun)

Mét

8,000

9

Dây điện 2 x 2.5 (CADIVI - Vcmo)

Mét

20,000

10

Dây điện 2 x 4 (CADIVI - Vcmo)

Mét

28,000

11

Vật tư phụ (đai, ốc, vít, cút, băng dính)

Bộ

40,000

12

Vải bọc bảo ôn (1mét ống = 1 mét vải bọc)

Mét

8,000

13

Gel điện loại nhỏ 

Mét

10,000

14

Gel ống loại hộp dành cho ống bảo ôn (Gel Sino 60x40)

Mét

40,000

CHI PHÍ NẠP GAS

1

Nạp Gas cho máy không còn Gas R22

Lần

200,000

2

Nạp Gas bổ sung cho máy đối với Gas R22

Lần

50,000

3

Nạp Gas cho máy không còn Gas R32, R410

Lần

400,000

4

Nạp Gas bổ xung trong trường hợp đường ống dài vượt tiêu chuẩn 10m- Gas R32, R410

Lần

120,000

Lưu ý: 

- Bảng giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước 

- Bảng giá vật tư trên đã bao gồm thuế GTGT (VAT)

- Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận

Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp Hotline: 18001788 để được giải đáp và tư vấn hoặc đến trực tiếp chi nhánh Siêu thị Điện máy HC để tham gia mua sắm.